Home » Archives for 2014
Đọc những thông tin kinh tế - tài chính mới nhất trên FICA:
TS Nguyễn Thành Sơn: 60% giấy phép khai khoáng bị bán cho TQ là...khiêm tốn!
Sau Tết, kiểm tra hàng loạt dự án nhà ở xã hội tại Hà Nội
Long An: Thưởng tết công nhân… 50.000 đồng
Thị trường gas năm 2014: Còn bất ổn?
|
Rafael Nadal
|
Roger Federer
| |||
TBN
|
V
|
Thụy Sỹ
| ||
1
|
Xếp hạng
|
6
| ||
27 (03.06.1986)
|
Tuổi
|
32 (08.08.1981)
| ||
Manacor, Mallorca, TBN
|
Nơi sinh
|
Basel, Thụy Sỹ
| ||
Manacor, Mallorca, TBN
|
Nơi sống
|
Bottmingen, Thụy Sỹ
| ||
185 cm
|
Chiều cao
|
185 cm
| ||
85 kg
|
Cân nặng
|
85 kg
| ||
Tay trái
|
Tay thuận
|
Tay phải
| ||
2001
|
Thi đấu chuyên nghiệp
|
1998
| ||
10/0
|
Thắng - Thua trong năm
|
8/1
| ||
1
|
Danh hiệu năm
|
0
| ||
668/129
|
Thắng - Thua sự nghiệp
|
931/216
| ||
61
|
Danh hiệu
|
77
| ||
$64,826,283
|
Tổng tiền thưởng
|
$79,265,175
| ||
Đối đầu: Nadal 22-10 Federer
| ||||
Giờ
|
Năm
|
Vòng
|
Sân
|
Tay vợt
|
World Tour Finals
Vương Quốc Anh |
2013
|
Bán kết
|
Cứng
|
Nadal, Rafael
7-5, 6-3 |
Masters Cincinnati
OH, Mỹ |
2013
|
Tứ kết
|
Cứng
|
Nadal, Rafael
5-7, 6-4, 6-3 |
Masters Rome
Italy |
2013
|
Chung kết
|
Đất nện
|
Nadal, Rafael
6-1, 6-3 |
Masters Indian Wells
CA, Mỹ |
2013
|
Tứ kết
|
Cứng
|
Nadal, Rafael
6-4, 6-2 |
Masters Indian Wells
CA, Mỹ |
2012
|
Bán kết
|
Cứng
|
Federer, Roger
6-3, 6-4 |
Australian Open
Australia |
2012
|
Bán kết
|
Cứng
|
Nadal, Rafael
6-7(5), 6-2, 7-6(5), 6-4 |
World Tour Finals
Vương Quốc Anh |
2011
|
RR
|
Cứng
|
Federer, Roger
6-3, 6-0 |
Roland Garros
Pháp |
2011
|
Chung kết
|
Đất nện
|
Nadal, Rafael
7-5, 7-6(3), 5-7, 6-1 |
Masters Madrid
Tây Ban Nha |
2011
|
Bán kết
|
Đất nện
|
Nadal, Rafael
5-7, 6-1, 6-3 |
Masters Miami
FL, Mỹ |
2011
|
Bán kết
|
Cứng
|
Nadal, Rafael
6-3, 6-2 |
World Tour Finals
London, Anh |
2010
|
Chung kết
|
Cứng
|
Federer, Roger
6-3, 3-6, 6-1 |
Masters Madrid
Tây Ban Nha |
2010
|
Chung kết
|
Đất nện
|
Nadal, Rafael
6-4, 7-6(5) |
Masters Madrid
Tây Ban Nha |
2009
|
Chung kết
|
Đất nện
|
Federer, Roger
6-4, 6-4 |
Australian Open
Australia |
2009
|
Chung kết
|
Cứng
|
Nadal, Rafael
7-5, 3-6, 7-6(3), 3-6, 6-2 |
Wimbledon
Vương Quốc Anh |
2008
|
Chung kết
|
Cỏ
|
Nadal, Rafael
6-4, 6-4, 6-7(5), 6-7(8), 9-7 |
Roland Garros
Pháp |
2008
|
Chung kết
|
Đất nện
|
Nadal, Rafael
6-1, 6-3, 6-0 |
Masters Hamburg
Đức |
2008
|
Chung kết
|
Đất nện
|
Nadal, Rafael
7-5, 6-7(3), 6-3 |
Masters Monte Carlo
Monaco |
2008
|
Chung kết
|
Đất nện
|
Nadal, Rafael
7-5, 7-5 |
Tennis Masters Cup
Trung Quốc |
2007
|
Bán kết
|
Cứng
|
Federer, Roger
6-4, 6-1 |
Wimbledon
Vương Quốc Anh |
2007
|
Chung kết
|
Cỏ
|
Federer, Roger
7-6(7), 4-6, 7-6(3), 2-6, 6-2 |
Roland Garros
Pháp |
2007
|
Chung kết
|
Đất nện
|
Nadal, Rafael
6-3, 4-6, 6-3, 6-4 |
Masters Hamburg
Đức |
2007
|
Chung kết
|
Đất nện
|
Federer, Roger
2-6, 6-2, 6-0 |
Masters Monte Carlo
Monaco |
2007
|
Chung kết
|
Đất nện
|
Nadal, Rafael
6-4, 6-4 |
Tennis Masters Cup
Trung Quốc |
2006
|
Bán kết
|
Cứng
|
Federer, Roger
6-4, 7-5 |
Wimbledon
Anh |
2006
|
Chung kết
|
Cỏ
|
Federer, Roger
6-0, 7-6(5), 6-7(2), 6-3 |
Roland Garros
Pháp |
2006
|
Chung kết
|
Đất nện
|
Nadal, Rafael
1-6, 6-1, 6-4, 7-6(4) |
Masters Rome
Italy |
2006
|
Chung kết
|
Đất nện
|
Nadal, Rafael
6-7(0), 7-6(5), 6-4, 2-6, 7-6(5) |
Masters Monte Carlo
Monaco |
2006
|
Chung kết
|
Đất nện
|
Nadal, Rafael
6-2, 6-7(2), 6-3, 7-6(5) |
Dubai
U.A.E. |
2006
|
Chung kết
|
Cứng
|
Nadal, Rafael
2-6, 6-4, 6-4 |
Roland Garros
Pháp |
2005
|
Bán kết
|
Đất nện
|
Nadal, Rafael
6-3, 4-6, 6-4, 6-3 |
Masters Miami
FL, Mỹ |
2005
|
Chung kết
|
Cứng
|
Federer, Roger
2-6, 6-7(4), 7-6(5), 6-3, 6-1 |
Masters Miami
FL, Mỹ |
2004
|
R32
|
Cứng
|
Nadal, Rafael
6-3, 6-3 |